{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 115

BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫115,250
55% off₫1111000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Confectionery là danh từ chỉ ngành thực phẩm bánh kẹo, bao gồm bánh, kẹo và các loại nước uống có đường và gas. Ngoài ra từ này còn có nghĩa là cửa hàng bánh kẹo, có thể được dùng trong cụm a confectionery shop..

bánh-kẹo-đặc-sản-thanh-hóa  Bánh kẹo là một loại đồ ăn rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta. Vậy bánh kẹo trong tiếng anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn

bánh-kẹo-đặc-sản-huế  Phép dịch "bánh kẹo" thành Tiếng Anh tuck, candy, confectionary là các bản dịch hàng đầu của "bánh kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.