Description
bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..
đồng-phục-bóng-đá Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court
giải-vô-địch-bóng-đá-nữ-châu-âu Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.