Novo | +207 vendidos
BET - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bet là gì Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt..
one-bet Khi nói về các cuộc cá độ thực sự, sau bet có thể có 2 tân ngữ: người được cá và số tiền hoặc vật được đưa ra cá cược.
du-doan-kubet Một cuộc cá cược, một thỏa thuận giữa hai bên rằng người thua sẽ trả tiền cược (thường là tiền) cho người thắng (người thắng là người dự đoán chính xác kết quả của một sự kiện).