Description
bóng chuyền trong tiếng anh là gì Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball. Luật bóng chuyền >> volleyball law (volleyball Rules). Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền. Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì?.
tỷ-lệ-soi-kèo-bóng-đá-hôm-nay Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, "Bóng chuyền" là một môn khá phổ biến được đọc là "volleyball", phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/. Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới.
xem-bóng-đá-châu-âu Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?