Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ (2025 mới) - EnglishCen...
bóng rổ trong tiếng anh là gì Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu chính của ném một quả bóng qua vòng đai của rổ trong khi ngăn chặn ....bánh-kem-hình-bóng-đá
Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.thời-gian-nghỉ-giữa-hiệp-bóng-đá
2. Một vài ví dụ về chủ đề bóng rổ trong Tiếng Anh từ vựng tiếng Anh về bóng rổ My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân. The player gets point by throwing the ...