cái kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..nạp-tiền-nhà-cái
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.kèo-nhà-cái-5s
9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.