cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
keonhacai5-me Tỷ lệ kèo hôm nay được cập nhật một cách chuẩn xác, giúp người chơi lựa chọn kèo thông minh và tăng cơ hội thắng kèo trong mỗi trận đấu. Chuyên mục cập nhật các loại kèo bóng đá phổ biến nhất, bao gồm kèo châu Á, kèo châu u và kèo Tài/Xỉu.
keo-nha-cai-me Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes.