Description
chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..
chơi-sunwin-bị-triệu-tập Trong từ điển Cambridge, bóng rổ được định nghĩa là: a game played by two teams of five players who score points by throwing a large ball through an open net hanging from a metal ring (một trò chơi do hai đội gồm năm người chơi ghi điểm bằng cách ném một quả bóng lớn qua một lưới mở treo trên ...
cách-chơi-vietlott-như-thế-nào Giải bóng rổ các trường Đại Học Mỹ. Hình: Các cầu thủ của Học viện Hải quân Hoa Kỳ đang tấn công. Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu ...