{关键词
cái kéo tiếng anh
 98

Kéo tiếng Anh là gì: drag, pull hay haul? - Moon ESL

 4.9 
₫98,125
55% off₫1761000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

kèo-nhà-cái-u19-đông-nam-á  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

kèo-nhà-cái-vn88  Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!