done kèo là gì Được! xong! Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt..
kết-quả-bóng-đá-indonesia-liga-1 done /dʌn/ nghĩa là: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ done, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
kết-quả-bóng-đá-u19-indonesia Tìm kiếm done. Từ điển Anh-Việt - Động từ: quá khứ phân từ của do, Tính từ: nấu chín. Từ điển Anh-Anh - adjective: used to say that an activity, job, etc., has ended, cooked completely or enough.