{关键词
kéo co tiếng anh
 140

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫140,177
55% off₫1286000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh Trò chơi kéo co kèm nghĩa tiếng anh Tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

loa-kéo-sansui  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

bút-xóa-kéo  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.