Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..mạch-loa-kéo
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.cách-sửa-dây-kéo-bị-hở
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.