{关键词
kéo tiếng anh là gì
 133

SCISSORS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di...

 4.9 
₫133,330
55% off₫1778000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh là gì Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors..

cửa-nhôm-kéo-ngang  Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope

kéo-cắt-ống  SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary