Kéo là gì, Nghĩa của từ Kéo | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn
5(1780)
kéo trong tiếng anh "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
bị-chóng-mặt-kéo-dài
Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng.
dàn-ý-thuyết-minh-về-cái-kéo
Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.