{关键词
kẹo dẻo tiếng anh
 105

kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫105,263
55% off₫1220000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh Kẹo dẻo là loại kẹo mềm làm từ gelatin hoặc bột rau câu, đường, nước, chất phụ gia,... 1. Kẹo dẻo có nhiều đường và chỉ nên ăn vừa phải. Gummy candies are high in sugar and should definitely be consumed in moderation. 2. Mặc dù kẹo dẻo có protein, nhưng những món ăn vặt này không tốt cho sức khỏe..

dây-kẹo-chupa-chups  Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

công-ty-bánh-kẹo-bibica  Chủ đề kẹo trong tiếng Anh là gì Kẹo trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo phổ biến nhất, từ kẹo cao su, kẹo sô cô la đến kẹo dẻo và nhiều loại khác. Hãy cùng tìm hiểu và thưởng thức thế giới ngọt ngào của các loại kẹo!