25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kẹo dẻo tiếng anh là gì Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo phổ biến nhất, từ kẹo cao su, kẹo sô cô la đến kẹo dẻo và nhiều loại khác. Hãy cùng tìm hiểu và thưởng thức thế giới ngọt ngào của các loại kẹo!.

kẹo-dẻo-vị-đào  "dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .

kẹo-dừa-sakura  Vietnamese ký sự niên đại ký túc xá ký túc xá sinh viên ký tự ký tự nghiêng ký ức kĩnh viễn vọng kẹo kẹo bông kẹo bơ cứng kẹo dẻo kẹo dẻo phủ đường bột kẹo nugat kẹo đá kẹp kẹp hạt dẻ kẹt kẹt cứng kẹt không tìm đâu ra kẹt xỉ kẻ ba hoa Even more translations in the Vietnamese-English dictionary by bab.la.