25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..

mãi-keo  Phép dịch "keo" thành Tiếng Anh glue, adhesive, stingy là các bản dịch hàng đầu của "keo" thành Tiếng Anh.

các-loại-keo-silicon  Tham khảo [sửa] "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA Tính từ tiếng Việt Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng