{关键词
keo kiệt tiếng anh là gì
 167

keo kiệt Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫167,247
55% off₫1141000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..

soi-keo-vip  Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu. Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển.

keo-ho  Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng