kéo co in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1183)
kéo co tiếng anh là gì Kéo co là trò chơi tập thể, người chơi chia làm 2 đội, mỗi đội nắm một đầu sợi dây, bên nào kéo được về phía mình là thắng. Xem ví dụ, hình ảnh và các từ liên quan kéo co tiếng Anh..
đầu-kéo-volvo
Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đầu-kéo-faw
kéo co trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo co sang Tiếng Anh.