{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 65

Tra từ kéo dài - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

 4.9 
₫65,392
55% off₫1713000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

máy-mài-dao-kéo  Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1.

cửa-nhựa-kéo-ngang  1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.