Novo | +125 vendidos
kéo dài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo dài tiếng anh là gì Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on.
loa-kéo-azpro-bass-40 kéo dài thời gian kèm nghĩa tiếng anh buy time, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
ho-khan-ngứa-họng-kéo-dài kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.