kéo tiếng anh là gì "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
cửa-kéo-nhựa Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
xe-ngựa-kéo Kéo có nghĩa là danh từ scissors, và động từ to pull, to tug, to strain. Trang web cũng cung cấp các từ khác có thông dụng tương tự hoặc liên quan đến kéo, như kèo, kẻo, kèo cò, kẹo đồng, kèo nèo, kếp, kẹp, kết, kẹt, kều, khà, kh