kẹo dẻo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
kẹo dẻo tiếng anh là gì Kẹo dẻo là loại kẹo mềm làm từ gelatin hoặc bột rau câu, đường, nước, chất phụ gia,... 1. Kẹo dẻo có nhiều đường và chỉ nên ăn vừa phải. Gummy candies are high in sugar and should definitely be consumed in moderation. 2. Mặc dù kẹo dẻo có protein, nhưng những món ăn vặt này không tốt cho sức khỏe..cách-làm-kẹo-khóm
"dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .máy-phá-sóng-loa-kẹo-kéo
"kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait.