Cam kết giá tốt
121.000 ₫1511.000 ₫-10%

KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1511)
kẹo tiếng anh là gì "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy..
kẹo-ngậm-giảm-ho  `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo
kẹo-con-gấu  Bánh kẹo trong tiếng Anh Bạn có biết người Mỹ gọi bánh gato là gì? Nghĩa chính xác của từ snack có phải chỉ là bim bim hay không? Thầy giáo tiếng Anh Seally Nguyen chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng liên quan chủ đề bánh kẹo (confectioneries).
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?