25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kẹo trong tiếng anh là gì "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy..

kẹo-lạng  Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm.

kẹo-dẻo-dâu  Trong tiếng Anh, từ "kẹo" thường được dịch là "candy". Đây là một danh từ (noun), dùng để chỉ các loại thực phẩm ngọt, thường được làm từ đường, sô-cô-la, hoặc mật ong. Từ chung để chỉ kẹo nói chung, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.