LÔI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1302)
lôi kéo Doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính bị xử phạt đến 400 triệu đồng? Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính được quy định tại Điều 20 Nghị định 75/2019/NĐ-CP như sau: Hành vi lôi kéo khách hàng bất chính 1..
xe-lôi-kéo
MeUndies đã tìm ra một chiến lược thông minh để lôi kéo và giữ chân khách hàng, giảm thiểu tỉ lệ hủy hàng. Khi thực hiện tốt, hệ thống giới thiệu này thực sự hiệu quả để trả lời câu hỏi “làm thế nào để giữ chân khách hàng”.
lôi-kéo-truyện
Nghĩa: dùng mọi cách để lôi kéo, thuyết phục người khác nghe theo mình, làm theo ý mình và đứng về phía mình