Tra từ nhân - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhan dinh bong da toi nay nhân = 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào. 2 dt Lòng yêu.nhan-dinh-bong-da-net
Rùa sa nhân (Cuora mouhotii) là một trong những loài rùa đất kỳ lạ và dễ nhận diện nhất Đông Nam Á, nổi bật bởi mai cao hình mái nhà và tập tính ẩn dật.nhan-dinh-nha-cai
Nhận định bd hôm nay. Xem tip bóng đá miễn phí được nhận định từ các chuyên gia hàng đầu nghiên cứu và đưa ra dự đoán bóng đá hôm nay.