Novo | +239 vendidos
"níu" là gì? Nghĩa của từ níu trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
níu kéo là gì Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.
níu-kéo-là-gì Phép dịch "níu kéo" thành Tiếng Anh keep, solicit là các bản dịch hàng đầu của "níu kéo" thành Tiếng Anh.
níu-kéo Đâu là cách níu kéo người yêu dành cho nam giới khi bạn gái liên tục đòi chia tay? Hãy cứu vãn tình cảm khi còn có thể bằng tip chia sẻ này.