25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

sân bóng rổ tiếng anh là gì Kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Tên sân chơi các loại môn thể thao. Tên sân chơi các loại môn thể thao. - Tên tiếng Anh các môn học - Các thể loại phim chính bằng tiếng anh - athletics track - đường chạy điền kinh - baseball field - sân bóng chày - basketball court: sân bóng rổ - boxing rink - sân chơi boxing ....

sơn-sân-bóng-rổ  Tìm hiểu "sân bóng rổ tiếng Anh là gì?" và các khu vực chính trên sân bóng rổ như khu vực ném rổ, free throw line và khu vực 3 điểm.

kích-thước-sân-bóng-rổ-3x3  Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?