{关键词
thangs 8 tieng anh
 34

Viết tắt của August (Tháng 8) trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh.vn

 4.9 
₫34,138
55% off₫1210000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

thangs 8 tieng anh Tháng 8 là tháng thứ tám trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày. 1. Họ thường về nhà nghỉ ngơi vào tháng 8. They usually go to their holiday home in August. 2. Quân đội đã tiến hành xâm lược vào tháng 8 năm đó. Troops invaded in August that year. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!.

ket-qua-bóng-đá Tháng 8 trong tiếng La-tinh là Augustus, được đặt theo tên hoàng đế La Mã August, người có công sửa sai trong việc ban hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. Tháng 9 trong tiếng La-tinh là Septem-số 7, đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch. Theo tiếng La Mã tháng 10 là Octo (số 8).

kq-bóng-đá-ngoại-hạng-anh Nắm bắt được tên các tháng tiếng Anh và ý nghĩa giúp bạn cải thiện trình độ từ vựng của mình. Cùng khám phá những mẹo ghi nhớ cực nhanh