25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

tháng 8 trong tiếng anh - Tháng 8: Đặt tên theo vị Hoàng đến La Mã Au-gus. Ông có công sữa sai xót trong việc abn hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. - Tháng 9: Trong nhà nước la mã cổ đại thì đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch..

xổ-số-miền-nam-ngày-19-tháng-12  Tháng 8 là tháng thứ tám trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày. 1. Họ thường về nhà nghỉ ngơi vào tháng 8. They usually go to their holiday home in August. 2. Quân đội đã tiến hành xâm lược vào tháng 8 năm đó. Troops invaded in August that year. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!

xổ-số-miền-bắc-ngày-9-tháng-11  Phép tịnh tiến đỉnh của "tháng 8" trong Tiếng Anh: August. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.