Danh sách từ vựng tháng tiếng anh và mẹo ghi nhớ cực nhanh
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 9 trong tiếng anh là gì Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.) We have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.) April showers bring May flowers..
xổ-số-miền-bắc-ngày-1-tháng-1 Bạn đã bao giờ thắc mắc “Tháng 9 tiếng Anh là gì?” hay tại sao tháng 9 lại có tên là September? Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ tên các tháng không chỉ là bước căn bản mà còn là nền tảng để bạn giao tiếp tự nhiên hơn, nhất là khi nói về ngày tháng, kế hoạch, hay thời tiết.
xổ-số-miền-nam-một-tháng Các tháng trong tiếng Anh mang những ý nghĩa thú vị đằng sau. Người dùng nên nắm được ý nghĩa và hiểu các sử dụng chúng chính xác.