Go88 – Cổng game cá cược uy tín số 1 tại thị trường châu Á
5(1193)
tại go88 1.."tại" used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ "tại" can't be used as a verb 2.."ở" used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc..
tại-shbet
Vietnamese English Contextual examples of "tại" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
tại-by88-club
Synonym for ở Ở và tại đều là trợ từ đứng trước danh từ chỉ nơi chốn. Ý nghĩa hầu như giống nhau trong nhiều trường hợp.