Cam kết giá tốt
255.000 ₫1193.000 ₫-10%

Go88 – Cổng game cá cược uy tín số 1 tại thị trường châu Á

5(1193)
tại go88 1.."tại" used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ "tại" can't be used as a verb 2.."ở" used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc..
tại-shbet  Vietnamese English Contextual examples of "tại" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
tại-by88-club  Synonym for ở Ở và tại đều là trợ từ đứng trước danh từ chỉ nơi chốn. Ý nghĩa hầu như giống nhau trong nhiều trường hợp.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?