Description
tại go88 1.."tại" used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ "tại" can't be used as a verb 2.."ở" used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc..
giá-vàng-9999-tại-đắk-lắk Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.
cài-win-tại-nhà-quận-3 Synonym for ở Ở và tại đều là trợ từ đứng trước danh từ chỉ nơi chốn. Ý nghĩa hầu như giống nhau trong nhiều trường hợp.