Novo | +191 vendidos
TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tổng hop kqxsmb (Từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã , kết quả của phép cộng , . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa ''tất cả'', ''gồm tất cả'', như: ''tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v.v.''. ,.
thống-kê-theo-tổng-xsmb "tổng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total. Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại. ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its ...
tk-xsmb-theo-tổng Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác.