Honda Winner x 2025: Thông số kỹ thuật và hiệu năng chi tiết
5(1306)
winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..
tem-winner-v1
"winner" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "winner" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người chiến thắng, người thắng, người được cuộc. Câu ví dụ: Don't you guys wanna know what it feels like to be winners? ↔ Các em không muốn biết cảm giác là người chiến thắng thế nào?
winner-x-v3
Nghĩa của từ Winning: phân từ hiện tại và danh động từ của win.... Click xem thêm!