25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

đồ sộ hay đồ xộ đồ sộ nt. Rất lớn hơn mức bình thường. Tòa lâu đài đồ sộ. Một bộ sách đồ sộ. xem thêm: to, lớn, to lớn, vĩ đại, to tát, to tướng, đồ sộ.

xổ-số-đồng-tháp-thành-phố  Chủ đề đồ sộ là gì "Đồ sộ" là một thuật ngữ miêu tả sự vĩ đại, quy mô lớn, và ấn tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chi tiết của từ "đồ sộ", các ví dụ thực tế, và cách từ này được sử dụng trong ngôn ngữ cũng như cuộc sống hàng ngày.

xổ-số-đồng-nai-ngày-14  Adjective [edit] đồ sộ huge; imposing; monumental Categories: Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese adjectives