Cam kết giá tốt
149.000 ₫1741.000 ₫-10%

bét – Wiktionary tiếng Việt

5(1741)
bét bét = adj At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst hạng bét the lowest class đứng bét lớp to be the last in one's class có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta to reap at last four tons per ha dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong.. tính sai bét calculations are utterly wrong thiếu ....
f8bét  Bét có nghĩa là mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá hoặc nát đến mức cao nhất. Tudienso.com là website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.
789-bét  A Magyar Indexek, a CETOP Indexek, valamint a CETOP 5/10/40 Index Kézikönyvek módosításai 2025. júl. 08. 15:59
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?