Novo | +92 vendidos
BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bóng chuyền đọc tiếng anh là gì Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn bóng chuyền tiếng anh là gì thì câu trả lời là volleyball, phiên âm đọc là /ˈvɑːlibɔːl/. Lưu ý là volleyball để chỉ chung về môn bóng chuyền chứ không chỉ cụ thể môn bóng chuyền như thế nào..
xem-kèo-bóng-đá-hôm-nay bóng chuyền kèm nghĩa tiếng anh volleyball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
lich-bóng-đá-euro-2024 Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác.