bóng chuyền trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...
5(1580)
bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
trực-tiếp-bóng-đá-xoilac-68
Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đá-bóng-game-vui
chuyền bóng kèm nghĩa tiếng anh pass the ball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan