{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 141

Cá Kèo Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập L...

 4.9 
₫141,127
55% off₫1822000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "cá kèo", cách sử dụng trong câu, cũng như các thông tin bổ ích khác như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Từ "cá kèo" trong tiếng Anh được dịch là mudskipper..

cá-betta-rồng-đỏ  Cá thu ngàng: Wahoo – Acanthocybium solandri Cá bống hoa: Spotted goby – Acanthogobius flavimanus Cá ó sao: Mottled eagle ray – Aetobatus narinari Cá miển sành bốn gai: King soldier bream – Agryrops spinifer Cá ông lão mõm ngắn: Threadfin trevally – Alectis ciliaris Cá dóc: Banded scad – Alepes djeddaba Cá tráo vây lưng đen: Blackfin scad – Alepes ...

cái-kéo-tiếng-anh-gọi-là-gì  lẩu cá kèo kèm nghĩa tiếng anh spiny goby hotpot, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan