{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 167

cá giò Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫167,389
55% off₫1511000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo là cá nước ngọt, hình chóp, mõm tù, không có râu, hai vây lưng rời nhau, thân trụ dài, dẹp dần về phía đuôi. DOL English hướng dẫn các bạn cách nói và viết cá kèo tiếng Anh, cũng như các từ khác về cá phổ biến..

kéo-cắt-cáp  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus Cá rô đồng: Anabas - Anabas test...

câu-lạc-bộ-bóng-đá-huracán  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...