{关键词
cái kéo trong tiếng anh là gì
 141

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

 4.9 
₫141,394
55% off₫1621000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo trong tiếng anh là gì scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English..

kèo-nhà-cái-55-mom  Chủ đề cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "scissors", cách sử dụng chính xác trong câu, và kèm theo nhiều ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu để bạn tự tin hơn khi dùng từ này trong giao tiếp ...

kèo-nhà-cái-tỷ-lệ-kèo-nhà-cái  Chủ đề cái kéo tiếng anh đọc là gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về "cái kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, ví dụ câu và nhiều thông tin bổ ích khác. Bạn sẽ khám phá cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày, cũng như các từ liên quan và cách phân biệt với các dụng cụ khác ...