{关键词
cái keo
 67

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫67,264
55% off₫1955000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái keo Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua..

kèo-nhà-cái-5-cab  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

kèo-nhà-cái-là-gì  "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.