cây kéo tiếng anh là gì কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.
cây-kèo-nèo Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ 'Scissors'. Bạn có biết rằng từ này nghe giống như 'Sẽ sợ'? Hãy tưởng tượng bạn cầm một cây ...
kẹo-mentos-trái-cây cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan