{关键词
cây kéo tiếng anh là gì
 87

Cái kéo tiếng anh là gì? Mẹo ghi nhớ hiệu quả! #tuvungtienganh

 4.9 
₫87,297
55% off₫1080000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

kéo-cắt-cành-cây  "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

cây-keo-thúi-trị-bệnh-gì  cây lau kính kèm nghĩa tiếng anh squeegee, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan