Cam kết giá tốt
290.000 ₫1591.000 ₫-10%

Prolonged - Từ Vựng Tiếng Anh Kéo Dài: Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng và V...

5(1591)
kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác..
dòng-dọc-kéo-hàng  Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on
đau-bụng-kéo-dài  1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?