Prolonged - Từ Vựng Tiếng Anh Kéo Dài: Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng và V...
5(1591)
kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác..
dòng-dọc-kéo-hàng
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on
đau-bụng-kéo-dài
1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.