Novo | +104 vendidos
nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
nhân vật anime bóng chuyền Ví dụ, tích nhân của 3 nhân 4 là 12: 3 × 4 = 4 + 4 + 4 = 12 Máy tính chia.
giày-đá-bóng-sân-cỏ-nhân-tạo nhân 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào.
nhân-đinh-bóng-đá Sự tập trung cao độ của các nhân vật anime khi cố gắng giành chiến thắng trong trận bóng chuyền Hình ảnh anime thể hiện sự đồng lòng của cả đội trong một trận đấu bóng chuyền đầy cam go Một khoảnh khắc căng thẳng khi các nhân vật anime cùng nhau tranh giành từng ...