thức in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
thức khuya bóng đá Thức dậy là một động từ (từ Hán Nôm), trong đó: thức có nghĩa là mở mắt, ở trạng thái không ngủ và dậy có nghĩa là chuyển từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái có hoạt động, chuyển từ trạng thái ngồi thành đứng hoặc nằm thành ngồi.
công-thức-lực-kéo Kiểm tra bản dịch của "thức" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: awake, wake up, wake. Câu ví dụ: Chị không nghĩ là trăng làm em thao thức đâu. ↔ I don't think it's the moon that's keeping you awake.
soạn-văn-9-kết-nối-tri-thức-tập-1 Đây là tầng ngoài cùng của cơ cấu tâm thức, gọi là thức thường nghiệm tức là những hoạt động nhận thức mà ta có thể kinh nghiệm được bằng giác quan thường nhật. Tầng này, được gọi chung là thức. Tầng thứ hai trung gian như đã biết, gọi là ý hay là thức thứ bẩy.